Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dīng]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 9
Hán Việt: ĐÍNH
cồn thuốc (nói chung)。酊剂的简称。
Ghi chú: 另见dǐng
Từ ghép:
酊剂
[dǐng]
Bộ: 酉(Dậu)
Hán Việt: ĐINH
say bí tỉ; say quắt; say mèm。见〖酩酊〗。
Ghi chú: 另见dīng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.