|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酊
![](img/dict/02C013DD.png) | [dīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 酉 - Dậu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÍNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cồn thuốc (nói chung)。酊剂的简称。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dǐng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 酊剂 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dǐng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 酉(Dậu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | say bí tỉ; say quắt; say mèm。见〖酩酊〗。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dīng |
|
|
|
|