Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yǒu]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 7
Hán Việt: DẬU
dậu (ngôi thứ 10 trong Địa chi.)。地支的第十位。参看〖干支〗。
Từ ghép:
酉时



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.