Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鄙视


[bǐshì]
khinh; xem thường; khinh thường。轻视;看不起。
鄙视体力劳动是剥削阶级思想的表现。
xem thường lao động chân tay là biểu hiện của tư tưởng của giai cấp bóc lột


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.