|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鄙
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 邑 (阝) - Ấp | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỈ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thô tục; thấp hèn。粗俗;低下。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卑鄙。 | | thấp hèn bỉ ổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngu; bỉ; hèn (lời khiêm tốn, tự gọi mình。谦辞,用于自称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鄙见。 | | ngu kiến (ý kiến của kẻ hèn này) | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形;书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xem nhẹ; coi thường; khinh rẻ。 轻视;看不起。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. biên tái; thành nhỏ hoặc nơi biên cương xa xôi hẻo lánh。古代称边远的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 边鄙。 | | nơi biên cương xa xôi | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鄙薄 ; 鄙夫 ; 鄙见 ; 鄙贱 ; 鄙俚 ; 鄙吝 ; 鄙陋 ; 鄙弃 ; 鄙人 ; 鄙视 ; 鄙俗 ; 鄙屑 ; 鄙夷 ; 鄙意 |
|
|
|
|