|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
部首
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùshǒu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ thủ; bộ (trong tự điển, từ điển thường căn cứ theo hình thể của một phần trong chữ Hán phân loại thành, như các bộ sơn, khẩu, hoả, thạch...)。字典、词典根据汉字形体偏旁所分的门类,如山、口、火、石等。 |
|
|
|
|