|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
部队
 | [bùduì] |  | 名 | | |  | 1. bộ đội; lính; quân đội; binh sĩ。军队的通称。 | | |  | 2. quân đồn trú; đơn vị đồn trú; lực lượng trú phòng (một bộ phận của bộ đội. Ví dụ như: bộ đội đóng ở Bắc kinh -)。 指军队的一部分,如驻京部队。 |
|
|
|
|