|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
部队
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùduì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bộ đội; lính; quân đội; binh sĩ。军队的通称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quân đồn trú; đơn vị đồn trú; lực lượng trú phòng (một bộ phận của bộ đội. Ví dụ như: bộ đội đóng ở Bắc kinh -)。 指军队的一部分,如驻京部队。 |
|
|
|
|