|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
部门
 | [bùmén] |  | 名 | | |  | ngành; bộ môn; khâu; chi; nhánh。组成某一整体的部分或单位。 | | |  | 工业部门 | | | ngành công nghiệp | | |  | 部门经济学(如工业经济学、农业经济学) | | | kinh tế học bộ môn (như kinh tế học công nghiệp, kinh tế học nông nghiệp) | | |  | 一本书要经过编辑、出版、印刷、发行等部门,然后才能跟读者见面。 | | | bộ sách này phải qua các khâu biên tập, xuất bản, in ấn, phát hành ..., rồi mới có thể ra mắt bạn đọc được. |
|
|
|
|