Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
部门


[bùmén]
ngành; bộ môn; khâu; chi; nhánh。组成某一整体的部分或单位。
工业部门
ngành công nghiệp
部门经济学(如工业经济学、农业经济学)
kinh tế học bộ môn (như kinh tế học công nghiệp, kinh tế học nông nghiệp)
一本书要经过编辑、出版、印刷、发行等部门,然后才能跟读者见面。
bộ sách này phải qua các khâu biên tập, xuất bản, in ấn, phát hành ..., rồi mới có thể ra mắt bạn đọc được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.