Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
部长


[bùzhǎng]
1. bộ trưởng。受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的政府活动的国家高级官员。
2. tù trưởng; thủ lĩnh bộ lạc。部落首领。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.