Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
部位


[bùwèi]
bộ vị; vị trí (thường dùng cho cơ thể người)。位置(多用于人的身体)。
发音部位
bộ vị phát âm; vị trí phát âm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.