Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
部件


[bùjiàn]
bộ phận lắp ráp; bộ kiện; bộ phận máy (bộ phận máy, do nhiều linh kiện lắp ráp thành)。机器的一个组成部分,由若干零件装配而成。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.