|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郡
![](img/dict/02C013DD.png) | [jùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 邑 (阝) - Ấp | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUẬN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quận。古代的行政区划,比县小,秦汉以后, 郡比县大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 郡县。 | | quận huyện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 会稽郡。 | | quận Cối Kê. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 秦分天下为三十六郡。 | | nhà Tần chia thiên hạ ra làm ba mươi sáu quận. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 郡公 ; 郡马 ; 郡县 ; 郡主 |
|
|
|
|