|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郡
| [jùn] | | Bộ: 邑 (阝) - Ấp | | Số nét: 14 | | Hán Việt: QUẬN | | | quận。古代的行政区划,比县小,秦汉以后, 郡比县大。 | | | 郡县。 | | quận huyện. | | | 会稽郡。 | | quận Cối Kê. | | | 秦分天下为三十六郡。 | | nhà Tần chia thiên hạ ra làm ba mươi sáu quận. | | Từ ghép: | | | 郡公 ; 郡马 ; 郡县 ; 郡主 |
|
|
|
|