|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郑
| Từ phồn thể: (鄭) | | [zhèng] | | Bộ: 邑 (阝) - Ấp | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TRỊNH | | | 1. nước Trịnh (tên một nước thời Chu, nay ở Tân Trịnh, Hà Nam, Trung Quốc.)。周朝国名,在今河南新郑一带。 | | | 2. họ Trịnh。姓。 | | Từ ghép: | | | 郑重 |
|
|
|
|