|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鄭) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 邑 (阝) - Ấp | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỊNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nước Trịnh (tên một nước thời Chu, nay ở Tân Trịnh, Hà Nam, Trung Quốc.)。周朝国名,在今河南新郑一带。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Trịnh。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 郑重 |
|
|
|
|