|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郎
![](img/dict/02C013DD.png) | [láng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 邑 (阝) - Ấp | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lang (chức quan thời xưa)。古代官名。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侍郎。 | | quan thị lang. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 员外郎。 | | quan ngoại lang. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lang; chàng; anh; chị (tên gọi một loại người nào đó)。对某种人的称呼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 货郎。 | | anh (chị) hàng xóm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 方牛郎。 | | người chăn trâu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 女郎。 | | nữ lang (cô gái). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lang quân。女子称丈夫或情人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Lang。(Láng) 姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. thằng bé; cháu nhà (gọi con trai của người khác)。旧时称别人的儿子。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 郎才女貌 ; 郎当 ; 郎当 ; 郎舅 ; 郎猫 ; 郎中 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [làng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阝(Ấp) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bọ hung。屎壳郎。 |
|
|
|
|