Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郊外


[jiāowài]
vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành。城市外面的地方(对某一城市说)。
广州郊外名胜很多。
vùng ngoại thành Quảng Châu có rất nhiều cảnh đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.