|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郊
| [jiāo] | | Bộ: 邑 (阝) - Ấp | | Số nét: 13 | | Hán Việt: GIAO | | | ngoại ô; ngoại thành。城市周围的地区。 | | | 四郊。 | | xung quanh thành phố. | | | 郊外。 | | ngoại ô. | | | 郊野。 | | đồng ruộng ngoại thành. | | | 郊游。 | | dạo chơi ngoại thành. | | Từ ghép: | | | 郊区 ; 郊外 ; 郊游 |
|
|
|
|