Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郁金香


[yùjīnxiāng]
1. cây uất kim hương; cây tu-líp。多年生草本植物,叶阔披针形,有白粉,花通常鲜红色,花心黑紫色,花瓣倒卵形,结蒴果。供观赏,根和花可入药。
2. hoa uất kim hương; hoa tu-líp。这种植物的花。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.