![](img/dict/02C013DD.png) | [yùyù] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bóng bẩy; đẹp đẽ bóng bẩy。文采显著。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 文采郁郁 |
| văn chương bóng bẩy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thơm nồng; ngào ngạt。香气浓厚。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xanh tươi; u tùm (cây cỏ)。(草木)茂密。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 郁郁葱葱 |
| rậm rạp xanh tươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 花园的树木长得郁郁。 |
| cây cối trong vườn hoa um tùm xanh tươi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. buồn bực sầu não。心里苦闷。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 郁郁不乐 |
| buồn bực không vui; buồn thiu. |