|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郁
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鬰) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 邑 (阝) - Ấp | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: UẤT, ÚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mùi thơm nồng。香气浓厚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 馥郁 | | mùi hương ngào ngạt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 郁烈 | | mùi thơm sực nức. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Úc。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rậm rạp; um tùm (cây cỏ)。(草木)茂盛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 葱郁 | | xanh um | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. buồn rầu; ấm ức。(忧愁、气愤等)在心里积聚不得发泄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忧郁 | | âu sầu; buồn rầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抑郁 | | hậm hực; uất ức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 郁闷 | | buồn bực; sầu não | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 郁愤 ; 郁积 ; 郁结 ; 郁金香 ; 郁闷 ; 郁热 ; 郁血 ; 郁悒 ; 郁郁 ; 郁郁葱葱 |
|
|
|
|