Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鬰)
[yù]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 13
Hán Việt: UẤT, ÚC
1. mùi thơm nồng。香气浓厚。
馥郁
mùi hương ngào ngạt.
郁烈
mùi thơm sực nức.
2. họ Úc。姓。
3. rậm rạp; um tùm (cây cỏ)。(草木)茂盛。
葱郁
xanh um
4. buồn rầu; ấm ức。(忧愁、气愤等)在心里积聚不得发泄。
忧郁
âu sầu; buồn rầu
抑郁
hậm hực; uất ức
郁闷
buồn bực; sầu não
Từ ghép:
郁愤 ; 郁积 ; 郁结 ; 郁金香 ; 郁闷 ; 郁热 ; 郁血 ; 郁悒 ; 郁郁 ; 郁郁葱葱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.