Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
邻里


[línlǐ]
1. quê nhà; ở quê。指家庭所在的乡里。也指市镇上互相邻接的一些街道。
邻里服务站。
quầy phục vụ ở quê nhà.
2. đồng hương; cùng quê。同一乡里的人。
邻里纷纷前来祝贺。
những người đồng hương tấp nập đến chúc mừng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.