Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
邻近


[línjìn]
1. bên cạnh; lân cận; gần。位置接近。
邻近边界。
gần biên giới.
中国东部跟朝鲜接壤, 跟日本邻近。
phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
2. phụ cận; gần。附近。
学校邻近有文化馆。
gần trường học có một cung văn hoá.
邻近的一家姓赵的搬走了。
gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.