Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
邻接


[línjiē]
sát nhau; cạnh nhau。 (地区)接连。
河北省西边邻接山西省。
phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.