Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dǐ]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỂ
1. dinh; dinh thự (nhà ở của quan lớn)。高级官员的住所。
官邸
dinh quan
私邸
tư dinh; nhà riêng
2. họ Để。姓。
Từ ghép:
邸报 ; 邸宅



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.