Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
邪门儿


[xiéménr]
bất thường; không bình thường。不正常;反常。
这里天气也真邪门儿,一会儿冷一会儿热。
thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.