Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bāng]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 11
Hán Việt: BANG
bang; nước。国。
友邦
nước bạn
联邦
liên bang; liên minh các nước
邻邦
lân bang; nước láng giềng
土邦
bang
Từ ghép:
邦交 ; 邦联 ; 邦美蜀



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.