Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
那里


[nà·li]
chỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấy。指示比较远的处所。
那里出产香蕉和荔枝。
nơi ấy trồng chuối và vải.
我刚从那里回来。
chúng tôi vừa từ nơi ấy trở về.
那里气候怎么样?
khí hậu ở bên ấy như thế nào?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.