Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
那儿


[nàr]
1. chỗ ấy; nơi ấy。那里。
那儿的天气很热。
khí hậu nơi ấy nóng lắm.
2. lúc ấy; bấy giờ (dùng sau '打、从、由')。那时候(用在'打、从、由、'后面)。
打那儿起,他就每天早晨用半小时来锻炼身体。
bắt đầu từ đấy, mỗi buổi sáng sớm, anh ấy giành ra nửa giờ để rèn luyện thân thể.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.