|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
那儿
![](img/dict/02C013DD.png) | [nàr] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chỗ ấy; nơi ấy。那里。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那儿的天气很热。 | | khí hậu nơi ấy nóng lắm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lúc ấy; bấy giờ (dùng sau '打、从、由')。那时候(用在'打、从、由、'后面)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打那儿起,他就每天早晨用半小时来锻炼身体。 | | bắt đầu từ đấy, mỗi buổi sáng sớm, anh ấy giành ra nửa giờ để rèn luyện thân thể. |
|
|
|
|