|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
那会儿
| [nàhuìr] | | | lúc ấy; lúc bấy giờ; khi đó; hồi đó。指示过去或将来的时候。 也说那会子。 | | | 记得那会儿他还是个不懂事的孩子。 | | nhớ lúc bấy giờ anh ấy còn là một đứa trẻ không biết gì. | | | 要是到那会儿农业全部机械化了,那才美呢! | | nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy! |
|
|
|
|