Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
那会儿


[nàhuìr]
lúc ấy; lúc bấy giờ; khi đó; hồi đó。指示过去或将来的时候。 也说那会子。
记得那会儿他还是个不懂事的孩子。
nhớ lúc bấy giờ anh ấy còn là một đứa trẻ không biết gì.
要是到那会儿农业全部机械化了,那才美呢!
nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.