Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
那些


[nàxiē]
những...ấy; những... đó; những... kia。指示两个以上的人或事物。
奶奶爱把那些事儿讲给孩子们听。
bà nội hay kể những chuyện ấy cho lũ trẻ nghe.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.