|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
邃
| [suì] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 20 | | Hán Việt: THUÝ | | | 1. sâu xa (thời gian, không gian)。 (时间、空间)深远。 | | | 邃古。 | | thời xưa. | | | 深邃。 | | thâm thuý. | | | 2. tinh thông。精深。 | | | 精邃。 | | tinh thông sâu sắc. | | Từ ghép: | | | 邃密 |
|
|
|
|