|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
邃
![](img/dict/02C013DD.png) | [suì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUÝ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sâu xa (thời gian, không gian)。 (时间、空间)深远。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 邃古。 | | thời xưa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 深邃。 | | thâm thuý. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tinh thông。精深。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精邃。 | | tinh thông sâu sắc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 邃密 |
|
|
|
|