Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[suì]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 20
Hán Việt: THUÝ
1. sâu xa (thời gian, không gian)。 (时间、空间)深远。
邃古。
thời xưa.
深邃。
thâm thuý.
2. tinh thông。精深。
精邃。
tinh thông sâu sắc.
Từ ghép:
邃密



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.