Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yāo]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 20
Hán Việt: YÊU
1. mời。邀请。
邀客
mời khách
特邀代表。
đại biểu mời đặc biệt
应邀出席。
nhận lời mời đến dự
2. yêu cầu đạt đến。求得。
邀准
yêu cầu chuẩn
谅邀同意。
xin đồng ý
3. chặn lại。拦住。
邀击
chặn đánh
Từ ghép:
邀功 ; 邀击 ; 邀集 ; 邀请 ; 邀请赛 ; 邀约



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.