|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
邀
![](img/dict/02C013DD.png) | [yāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YÊU | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mời。邀请。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 邀客 | | mời khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 特邀代表。 | | đại biểu mời đặc biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 应邀出席。 | | nhận lời mời đến dự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. yêu cầu đạt đến。求得。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 邀准 | | yêu cầu chuẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谅邀同意。 | | xin đồng ý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chặn lại。拦住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 邀击 | | chặn đánh | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 邀功 ; 邀击 ; 邀集 ; 邀请 ; 邀请赛 ; 邀约 |
|
|
|
|