Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
避风港


[bìfēnggǎng]
cảng tránh gió (cảng để tàu thuyền tránh luồng gió mạnh, ví von với nơi có thể tạm lánh)。供船只躲避大风浪的港湾,比喻能够暂时躲避起来的地方。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.