Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
避而不谈


[bì'érbùtán]
1. tránh; lách; vờ; lờ。常指狡猾地、不采用正面拒绝的办法回避。
2. né tránh; trốn tránh。有意识地回避问题。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.