|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
避暑
| [bìshǔ] | | 动 | | | 1. nghỉ mát (lúc trời nóng, đến trú tại những nơi mát mẻ.)。天气炎热时到凉爽的地方去住。 | | | 2. tránh nắng; phòng cảm nắng (tránh bị trúng nắng; cảm nắng)。避免中暑。 | | | 天气太热,吃点避暑的药。 | | trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng |
|
|
|
|