|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
避暑
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìshǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghỉ mát (lúc trời nóng, đến trú tại những nơi mát mẻ.)。天气炎热时到凉爽的地方去住。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tránh nắng; phòng cảm nắng (tránh bị trúng nắng; cảm nắng)。避免中暑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天气太热,吃点避暑的药。 | | trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng |
|
|
|
|