Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
避暑


[bìshǔ]
1. nghỉ mát (lúc trời nóng, đến trú tại những nơi mát mẻ.)。天气炎热时到凉爽的地方去住。
2. tránh nắng; phòng cảm nắng (tránh bị trúng nắng; cảm nắng)。避免中暑。
天气太热,吃点避暑的药。
trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.