Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
避孕药


[bìyùnyào]
thuốc tránh thai; thuốc ngừa thai。以口服﹑注射针剂等方式来抑制排卵或杀死﹑防止精虫进入子宫腔,以达到避免怀孕效果的化学制剂。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.