Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
避免


[bìmiǎn]
tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)。设法不使某种情形发生;防止。
看问题要客观、全面,避免主观、片面。
xem xét vấn đề cần khách quan, toàn diện, tránh chủ quan, phiến diện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.