|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
避免
 | [bìmiǎn] |  | 动 | | |  | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)。设法不使某种情形发生;防止。 | | |  | 看问题要客观、全面,避免主观、片面。 | | | xem xét vấn đề cần khách quan, toàn diện, tránh chủ quan, phiến diện |
|
|
|
|