|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
避免
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìmiǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)。设法不使某种情形发生;防止。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 看问题要客观、全面,避免主观、片面。 | | xem xét vấn đề cần khách quan, toàn diện, tránh chủ quan, phiến diện |
|
|
|
|