Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bì]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 20
Hán Việt: TỊ
1. trốn tránh; tránh; núp。躲开,回避。
避雨。
núp mưa
避风头。
tránh đầu sóng ngọn gió
避而不谈。
tránh không bàn đến; đánh trống lãng
2. phòng ngừa; ngừa; phòng chống。防止。
避孕。
ngừa thai
避雷针。
cột thu lôi
Từ ghép:
避而不谈 ; 避风 ; 避风港 ; 避风头 ; 避光 ; 避讳 ; 避讳 ; 避祸就福 ; 避忌 ; 避开 ; 避坑落井 ; 避雷器 ; 避雷线 ; 避雷针 ; 避免 ; 避难 ; 避难就易 ; 避匿 ; 避让 ; 避实击虚 ; 避世 ; 避世绝俗 ; 避暑 ; 避嫌 ; 避邪 ; 避雨 ; 避孕 ; 避孕药 ; 避重就轻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.