|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
避
![](img/dict/02C013DD.png) | [bì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỊ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trốn tránh; tránh; núp。躲开,回避。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 避雨。 | | núp mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 避风头。 | | tránh đầu sóng ngọn gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 避而不谈。 | | tránh không bàn đến; đánh trống lãng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phòng ngừa; ngừa; phòng chống。防止。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 避孕。 | | ngừa thai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 避雷针。 | | cột thu lôi | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 避而不谈 ; 避风 ; 避风港 ; 避风头 ; 避光 ; 避讳 ; 避讳 ; 避祸就福 ; 避忌 ; 避开 ; 避坑落井 ; 避雷器 ; 避雷线 ; 避雷针 ; 避免 ; 避难 ; 避难就易 ; 避匿 ; 避让 ; 避实击虚 ; 避世 ; 避世绝俗 ; 避暑 ; 避嫌 ; 避邪 ; 避雨 ; 避孕 ; 避孕药 ; 避重就轻 |
|
|
|
|