Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遵照


[zūnzhào]
theo; tuân theo; vâng theo。依照。
遵照执行
chấp hành theo
遵照政策办事。
theo chính sách làm việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.