Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遵守


[zūnshǒu]
tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng。依照规定行动;不违背。
遵守时间
tôn trọng thời gian
遵守交通规则。
tuân thủ luật lệ giao thông.
遵守劳动纪律
tuân thủ luật lệ lao động.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.