Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遵从


[zūncóng]
vâng theo; tuân theo。遵照并服从。
遵从决议
tuân theo quyết định.
遵从上级的指示
tuân theo chỉ thị cấp trên.
遵从老师的教导。
tuân theo lời dạy của thầy giáo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.