|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遵
![](img/dict/02C013DD.png) | [zūn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuân theo; vâng theo。依照。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遵照 | | theo; tuân theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遵循 | | tuân theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遵守 | | tuân thủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遵命 | | tuân mệnh; tuân lệnh | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 遵办 ; 遵从 ; 遵奉 ; 遵命 ; 遵守 ; 遵行 ; 遵循 ; 遵照 |
|
|
|
|