|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遵
| [zūn] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 19 | | Hán Việt: TUÂN | | | tuân theo; vâng theo。依照。 | | | 遵照 | | theo; tuân theo | | | 遵循 | | tuân theo | | | 遵守 | | tuân thủ | | | 遵命 | | tuân mệnh; tuân lệnh | | Từ ghép: | | | 遵办 ; 遵从 ; 遵奉 ; 遵命 ; 遵守 ; 遵行 ; 遵循 ; 遵照 |
|
|
|
|