Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遮蔽


[zhēbì]
che; đậy; che lấp。遮1.。
遮蔽风雨
che mưa gió.
树林遮蔽了我们的视线,看不到远处的村庄。
dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.