|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遮羞
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēxiū] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. che giấu; che kín (một phần nào đó của thân thể để người khác khỏi nhìn thấy)。把身体上不好让人看见的部分遮住。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lấp liếm; che đậy。做了丢脸的事用好听的话来掩盖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遮羞解嘲 | | che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười. |
|
|
|
|