Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遮羞


[zhēxiū]
1. che giấu; che kín (một phần nào đó của thân thể để người khác khỏi nhìn thấy)。把身体上不好让人看见的部分遮住。
2. lấp liếm; che đậy。做了丢脸的事用好听的话来掩盖。
遮羞解嘲
che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.