Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遮盖


[zhēgài]
1. che; đậy; phủ。从上面遮住。
路给大雪遮盖住了。
đường bị tuyết phủ kín.
2. che đậy; che giấu。掩盖2.;隐瞒。
错误是遮盖不住的。
sai lầm không thể che giấu được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.