Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遮掩


[zhēyǎn]
1. che lấp; che phủ; bao phủ。遮蔽;遮盖1.。
远山被雨雾遮掩,变得朦胧了。
núi ở phía xa bị mây mù che phủ, đã trở nên mờ mờ ảo ảo.
2. che giấu; lấp liếm; giấu giếm。掩饰。
遮掩错误
chê giấu sai lầm
极力遮掩内心的不安。
cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.