|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遮掩
 | [zhēyǎn] | | |  | 1. che lấp; che phủ; bao phủ。遮蔽;遮盖1.。 | | |  | 远山被雨雾遮掩,变得朦胧了。 | | | núi ở phía xa bị mây mù che phủ, đã trở nên mờ mờ ảo ảo. | | |  | 2. che giấu; lấp liếm; giấu giếm。掩饰。 | | |  | 遮掩错误 | | | chê giấu sai lầm | | |  | 极力遮掩内心的不安。 | | | cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng |
|
|
|
|