Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遮挡


[zhēdǎng]
1. che; ngăn che。遮蔽拦挡。
遮挡寒风
che gió lạnh
窗户用布帘遮挡起来。
cửa sổ dùng rèm che lại.
2. vật che chắn; vật ngăn che。可以遮蔽拦挡的东西。
草原上没有什么遮挡。
trên đồng cỏ không có gì che chắn cả.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.