|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遮挡
 | [zhēdǎng] | | |  | 1. che; ngăn che。遮蔽拦挡。 | | |  | 遮挡寒风 | | | che gió lạnh | | |  | 窗户用布帘遮挡起来。 | | | cửa sổ dùng rèm che lại. | | |  | 2. vật che chắn; vật ngăn che。可以遮蔽拦挡的东西。 | | |  | 草原上没有什么遮挡。 | | | trên đồng cỏ không có gì che chắn cả. |
|
|
|
|