![](img/dict/02C013DD.png) | [zhē] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIÀ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. che; đậy; che lấp。一物体处在另一物体的某一方位,使后者不显露。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 山高遮不住太阳。 |
| núi cao không che nổi mặt trời. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngăn trở; ngăn chặn; chặn lại。拦住。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 横遮竖拦 |
| tìm mọi cách ngăn trở. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. che đậy; che giấu; giấu giếm。掩盖。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 遮丑 |
| giấu giếm; che đậy (cái xấu) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 遮人耳目 |
| che mắt thế gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 遮不住内心的喜悦。 |
| giấu không nổi niềm vui sướng trong lòng. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 遮蔽 ; 遮藏 ; 遮丑 ; 遮挡 ; 遮盖 ; 遮拦 ; 遮羞 ; 遮羞布 ; 遮掩 ; 遮眼法 ; 遮阳 |