|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遭遇
![](img/dict/02C013DD.png) | [zāoyù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gặp; gặp phải。碰上;遇到(敌人,不幸的或不顺利的事等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我军先头部队和敌人遭遇了。 | | đội quân tiên phong của ta đã chạm trán với quân địch. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作中遭遇了不少困难。 | | trong công việc đã vấp phải không ít khó khăn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cảnh ngộ (thường chỉ sự bất hạnh)。遇到的事情(多指不幸的)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不幸的遭遇 | | cảnh ngộ không may | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 童年的遭遇 | | cảnh ngộ thời thơ ấu |
|
|
|
|