Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遭受


[zāoshòu]
gặp; bị; chịu。受到(不幸或损害)。
遭受打击
bị đả kích
遭受失败
bị thất bại; chịu thất bại.
身体遭受摧残。
cơ thể bị huỷ hoại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.