|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遭
![](img/dict/02C013DD.png) | [zāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gặp; bị (thường dùng cho những việc không may hoặc bất lợi.)。遇到(多指不幸或不利的事)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遭难 | | gặp nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遭殃 | | gặp tai ương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遭了毒手 | | bị hãm hại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遭遇困难。 | | Gặp khó khăn. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lần; hồi 。回;次。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一遭生,两遭熟 | | trước lạ sau quen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一个人出远门,我还是第一遭。 | | đây là lần đầu tiên tôi xa nhà. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vòng 。周;圈儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用绳子绕两遭。 | | lấy dây quấn hai vòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跑了一遭儿。 | | chạy một vòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我去转了一遭。 | | Tôi đi quanh một vòng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 遭逢 ; 遭际 ; 遭劫 ; 遭难 ; 遭受 ; 遭殃 ; 遭遇 ; 遭罪 |
|
|
|
|