Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遥遥


[yáoyáo]
1. xa (về không gian)。形容距离远。
遥遥相对
cách nhau khá xa
遥遥领先
dẫn đầu khá xa
2. cách xa (về thời gian)。形容时间长久。
遥遥无期
xa vời không có giới hạn về thời gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.